Nghĩa của từ chiềng lề trong Tiếng Việt - chieng le- (phường) tx. Sơn La, t. 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Là chị Dậu, là mẹ con anh cu Tràng. nhưng không còn là tiếng cười đùa ríu ran của bầy trẻ mà là tiếng quạ cứ gào lên từng hồi thê thiết nghe thảm não. "lề mề" đã gợi lên trong lòng người đọc hình ảnh người mẹ già không còn khỏe mạnh và tinh anh nữa
Ban đầu tôi thích anh vì cái tên. Nó chẳng có nghĩa gì cả, nghe giống họ Gao của người Tàu, chỉ cần phết nhẹ một dấu nặng, dấu sắc, hoặc dấu huyền của tiếng Việt nó sẽ thành ra gạo, gáo, gào. giỡn chơi lề mề với con kiến con gián khi không có việc gì làm, ban
Bệnh da liễu là những bệnh có biểu hiện ngoài da do nhiều tác nhân gây nên, thông thường là do dị ứng, vi khuẩn, virus hoặc do cơ địa của người bệnh. Bệnh da liễu không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như tâm lý của người bệnh.
Căn chỉnh xác định diện mạo và hướng lề của đoạn văn: văn bản được căn trái, văn bản được căn phải, văn bản được căn giữa hoặc văn bản được căn đều, được căn chỉnh đều dọc theo lề trái và phải. Top 7 bộ phận bảo vệ tiếng anh la gì 2022 1 ngày
Nguồn cung cấp linh kiện đều là từ nhà sản xuất lớn, có uy tín trên thị trường. Tin Học Đồng Tâm là địa điểm sửa laptop chuyên nghiệp quận Tân Bình, TPHCM. | Nguồn: Tin Học Đồng Tâm. Thông tin liên hệ. Địa chỉ: 256 Phạm Văn Hai, Phường 5, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí
Bài viết hôm nay, chúng ta cùng thực hành lập dàn bài tả một người trong gia đình em để rèn luyện kĩ năng trình bày bài văn tả người đã học, việc lập dàn ý sẽ đóng góp rất lớn vào kết quả của bài văn, bởi vậy em cần hết sức lưu ý đến khâu lập dàn bài này, Camnangbep
ZbcOc. Tiếng Việt Usually we use these 3 words “lề mề”, “nhây” and “lười” to describe a person whose action is very slow and always behind dead-line. “lề mề” when someone always has to remind you to do something on time and you’re always slower than everyone, then you are “lề mề"“Nhây” for example you are tickling your sister just for fun, but you continue doing it to the point that your sister is angry about you. You are “nhây”“lười” = lazyAre you clear? If not, feel free to ask response! Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Việt Lề mề extremely slowly doing keep doing stuff persistentlyLười lazy and don’t do anything. Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Nhật Thank you! I understood how to difference between Lề mề and Lười. Lề mề =do something slow, clumsysame as hậu dậu?, lười =lazy. However, I suppose from your explanation that Nhây means like persistent annoying. Tiếng Việt ikuyomot nooooooLề mề is not clumsy. It's just super super super slow. Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Nhật thoachuu ok, I remember like that. Thank you! [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Last Update 2011-03-28 Usage Frequency 1 Quality English now, stop dawdling. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Last Update 2016-12-21 Usage Frequency 6 Quality Reference Last Update 2016-12-21 Usage Frequency 11 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2014-07-29 Usage Frequency 3 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese - Đừng lề mề nữa. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi sẽ làm lề mề... English i'll make do something's wrong- Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2015-01-22 Usage Frequency 2 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese nhanh lên đồ lề mề. English - get a move on, dung breath! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese Đừng lề mề nữa cởi đồ ra English stop stalling and take off your clothes Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese hắn sẽ không lề mề đâu. English he ain't going to hold up no ferry. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese Đừng lề mề, chưa ăn cơm hả? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese lề mề quá, lùa chúng lên mau! English you blokes, load! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese anh lề mề quá đấy, người anh em English you take your time, bro. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese cứ lề mề thế này thì sao mà kịp được English ohh, we'll never make it at this pace! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese mề đay của anh. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese mề Đay bất tử? English "medal of everlasting life"? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Contains invisible HTML formatting Get a better translation with 7,316,927,416 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lề mề", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lề mề, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lề mề trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Bạn bè của cậu lề mề thế. Your friends aren't very prompt. 2. Tuy nhiên em ấy cũng đã lề mề She was tardy though. 3. Cứ lề mề thế này thì sao mà kịp được We' il never make it at this pace 4. Thế nên chúng ta không giỏi trong việc lề mề. That's why we're no good at running hurdles, and we never will be. 5. Nhanh lên, ta không nên lề mề vào ngày đi chơi đầu tiên. Come on, we don't want to be late for our first day out. 6. Hành tung của kẻ lề mề lười nhác lúc nào cũng bị thuộc nằm lòng phải vậy không? I should know where my delinquent is going. 7. Nó gây ra chảy máu trực tràng, và bây giờ thì cô Steinem con có lẽ đang đè lên dây thần kinh phế vị của cô làm chậm nhịp tim đến lề mề. It caused the rectal bleed, and now junior Miss Steinem's junior must be pressing on her vagus nerve, slowing her heart to a crawl.
lề mề Dịch Sang Tiếng Anh Là + dwadling; idle Cụm Từ Liên Quan chậm chạp lề mề /cham chap le me/ * danh từ - drag tác phong lề mề /tac phong le me/ + procrastinatiing behaviour Dịch Nghĩa le me - lề mề Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm lè lưỡi lễ mai táng lễ mãn khoá lễ mạo lẹ mắt lê mạt lê mê lễ mễ lễ mét lê minh lễ misa lễ misa đen lẽ mọn lễ mọn lễ mừng chiến thắng lẽ nào lệ ngạch lễ ngân hôn lễ nghi lễ nghi lố lăng Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dictionary Vietnamese-English lề What is the translation of "lề" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "lề" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
lề mề tiếng anh